MÔ TẢ:
C5 resin là nhựa béo nhiệt dẻo thu được từ quá trình trùng hợp phân đoạn C5 thu được từ sản phẩm phụ của quá trình crackinh nhiệt naphtha. Nó là chất rắn dạng hạt trong suốt với màu vàng nhạt.
C9 resin là nhựa thơm nhiệt dẻo có trọng lượng phân tử thấp được sản xuất từ phân đoạn C9 có nguồn gốc dầu mỏ thông qua kỹ thuật nhiệt trùng hợp. Nó là chất rắn dạng vảy trong suốt, có màu từ vàng đến nâu nhạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. C5 RESIN
Index | Unit | C5 Petroleum Resin | |||||
Soften Point | °C | 80-90 | 90-100 | 95-105 | 100-110 | 110-120 | 140-150 |
Color | # | 4 | 4 | 5-6 | 4-7 | 4-7 | 5-7 |
Acid Value | Vol% max | 0.5 | 0.5 | 0.3 | 0.5 | 0.5 | 10 |
Ash Content | Vol% max | 0.1 | 0.1 | 0.03 | 0.1 | 0.03 | 0.03 |
Specific Gravity | g/cm3 | 0.96-0.99 | 0.96-0.99 | 0.96-0.99 | 1.07-1.09 | 1.07-1.09 | 1.06-1.09 |
2. C9 RESIN
Index | Test Method | Unit | C9 Hydrocarbon Resins | ||||
Soften Point | ASTM E28-58 | ℃ | 100 | 110 | 120 | 130 | 140 |
Color | ASTM D-1544 | # | 8-18 | 8-18 | 8-18 | 8-18 | 8-18 |
Acid Value | ASTM D-974 | Vol % | 0.5Max | 0.5Max | 0.5Max | 0.5Max | 0.5Max |
Ash Content | ETM-E-99 | Vol % | 0.1Max | 0.1Max | 0.1Max | 0.1Max | 0.1Max |
Specific Gravity | ASTM D71-72A | g/cm3 | 1.06-1.09 | 1.06-1.09 | 1.06-1.09 | 1.06-1.09 | 1.06-1.09 |
ỨNG DỤNG
1. Các lĩnh vực ứng dụng của C5, C9 được thể hiện trong bảng dưới đây:
Các loại nhựa Các lĩnh vực ứng dụng | Chất kết dính nhạy cảm với áp suất | Keo nóng chảy | Sơn giao thông nóng chảy | Cao su tổng hợp | Lốp xe | Sơn | Mực in |
Nhựa dầu mỏ C 5 | Chính | Chính | Chính | Chính | Chính | Phụ | Phụ |
Nhựa dầu mỏ C 9 | Phụ | Phụ | Phụ | Chính | Chính | ||
Nhựa đồng trùng hợp C 5 /C 9 | Phụ | Chính | Phụ | Chính | Chính | Phụ | Phụ |
2. Hiệu suất và chức năng của C5, C9 trong các ngành công nghiệp khác nhau
A. Sơn
Sơn chủ yếu chứa C9 resin ,C5/C9 resin. Việc bổ sung nhựa dầu mỏ vào sơn có thể làm tăng độ bóng của sơn và cải thiện độ bám dính, độ cứng, khả năng chống axit và kiềm của màng sơn.
B. Cao su
Cao su chủ yếu chứa C5 resin ,C5/C9 resin.. Loại nhựa này có khả năng hòa tan lẫn nhau tốt với các hạt cao su tự nhiên và không gây ảnh hưởng lớn đến quá trình lưu hóa cao su. Việc bổ sung nhựa dầu mỏ vào cao su có thể đóng vai trò tăng độ nhớt, bổ sung độ bền và làm mềm. Đặc biệt, việc bổ sung C5/C9 resin không chỉ có thể tăng lực kết dính giữa các hạt cao su mà còn cải thiện lực kết dính giữa các hạt cao su và dây lốp, phù hợp với các sản phẩm cao su có yêu cầu cao, chẳng hạn như Lốp xe cao su
C. Ngành keo dán
Nhựa dầu mỏ có tính năng bám dính rất tốt. Việc bổ sung nhựa dầu mỏ vào chất kết dính và băng dính nhạy áp lực có thể cải thiện độ bám dính, khả năng chống axit, khả năng chống kiềm và khả năng chống nước của chất kết dính, đồng thời có thể giảm chi phí sản xuất một cách hiệu quả.
D. Ngành mực in
Mực in có chứa nhựa dầu mỏ, chủ yếu là C9 resin có điểm làm mềm cao. Việc bổ sung nhựa dầu mỏ vào mực in có thể đóng vai trò phát triển màu sắc, làm khô và sáng nhanh, đồng thời cải thiện hiệu suất in.
E. Khác
Với đặc tính không bão hòa nhất định, nhựa có thể được sử dụng làm chất định cỡ giấy, chất biến tính dẻo, v.v.
Nhựa dầu mỏ là một vật phẩm không nguy hiểm, phải được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời và mưa trong quá trình vận chuyển, và không được vận chuyển cùng với các vật phẩm tự cháy, chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
Nhựa dầu mỏ phải được bảo quản trong môi trường thông gió, râm mát và khô ráo, thông thường thời hạn bảo quản là một năm. Sau một năm nếu qua kiểm tra vẫn sử dụng được.
Review C5, C9 resin
Chưa có đánh giá nào.